Get In Touch

19-8

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ 19-8

Theo dõi chúng tôi

Hàng trong nước

NHÍP BỘ

HãngLoạiSố lá Chiều rộng Độ dày x lá Độ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
JIULONG 4TBỘ TRƯỚC 87511x817035/50.34LEAVESSPRINGSET/JIULONG4TFRONTSET.png
JIULONG 4TBỘ SAU 117513x11165//86.39LEAVESSPRINGSET/JIULONG4TREARSET.png
JIULONG 4TBỘ PHỤ5608x3; 12x1; 10x1115282822.78LEAVESSPRINGSET/JIULONG4THELPERSET.png
JIN 130BỘ TRƯỚC 116510105//49.99LEAVESSPRINGSET/JIN130FRONTSET.png
JIN 130BỘ SAU 167510140//81.92LEAVESSPRINGSET/JIN130REARSET.png
JIN 130BỘ PHỤ 9751080//38.35LEAVESSPRINGSET/JIN130HELPERSET.png
XE ĐIỆN CH1018A-66507x4; 8x1; 14x1130453017.58LEAVESSPRINGSET/ELECTRICCARCH1018A-6.png
TÀU ĐIỆN 101001240//64.9LEAVESSPRINGSET/ELEVATEDRAILWAY.png
XE KÉO THUYỀN Z496608115423020.46LEAVESSPRINGSET/BOATTRAILERZ49.png
70x10x1150 5 LÁ57010120434325.91LEAVESSPRINGSET/70x10x11505LEAFS.png
LGMG MT95BỘ TRƯỚC 1310018200//262.23LEAVESSPRINGSET/LGMGMT95FRONTSET.png
LGMG MT95BỘ SAU 18120251504646544.73LEAVESSPRINGSET/LGMGMT95REARSET.png
IZ500 (IZ500L) (ĐÔ THÀNH)BỘ TRƯỚC 107010x3; 9x7105434335.5LEAVESSPRINGSET/IZ500(IZ500L)(DOTHANH)FRONTSET.png
IZ500 (IZ500L) (ĐÔ THÀNH)BỘ SAU 137011x6; 10x7145314359.2LEAVESSPRINGSET/IZ500(IZ500L)(DOTHANH)REARSET.png
TMT ZB 5040D (TMT)BỘ TRƯỚC 76510x2; 8x5105383826.42LEAVESSPRINGSET/TMTZB5040D(TMT)FRONTSET.png
TMT ZB 5040D (TMT)BỘ SAU 127011128313153.53LEAVESSPRINGSET/TMTZB5040D(TMT)REARSET.png
FAW 340HDBỘ TRƯỚC 1590151504040183.28LEAVESSPRINGSET/FAW340HDFRONTSET.png
FAW 340HDBỘ SAU 14902570//271.68LEAVESSPRINGSET/FAW340HDREARSET.png
GARSITE 10 LÁ (SKYPEC)10100164044/90.07LEAVESSPRINGSET/GARSITE10LEAFS(SKYPEC).png
TMT ZB 5010DBỘ TRƯỚC (BÊN TRÁI)36511130323221.31LEAVESSPRINGSET/TMTZB5010DFRONTSET(LEFT).png
TMT ZB 5010DBỘ TRƯỚC (BÊN PHẢI)36511115323221.31LEAVESSPRINGSET/TMTZB5010DFRONTSET(RIGHT).png
TMT ZB 5010DBỘ SAU 57012x4; 14x1140383837.73LEAVESSPRINGSET/TMTZB5010DREARSET.png
IZ500SL (ĐÔ THÀNH )BỘ TRƯỚC 107010110444439.95LEAVESSPRINGSET/IZ500SL(DOTHANH)FRONTSET.png
IZ500SL (ĐÔ THÀNH )BỘ SAU1670125343471.09LEAVESSPRINGSET/IZ500SL(DOTHANH)REARSET.png
IZ350SL (ĐÔ THÀNH)BỘ TRƯỚC77010x6; 15x195444433.3LEAVESSPRINGSET/IZ350SL(DOTHANH)FRONTSET.png
IZ350SL (ĐÔ THÀNH)BỘ SAU 137010x8; 11x3; 12x2115343456.76LEAVESSPRINGSET/IZ350SL(DOTHANH)REARSET.png
03-00-004 (HƯƠNG GIANG)2100326560/47.34LEAVESSPRINGSET/03-00-004(HUONGGIANG).png
PARABOLIC 90x20x1350 (ASSY 3L)39020120363659.73LEAVESSPRINGSET/PARABOLIC90x20x1350(ASSY3L).png
CHIẾN THẮNG FAW 7.8T BỘ TRƯỚC 1290141303636129.24LEAVESSPRINGSET/CHIENTHANGFAW7.8TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG FAW 6.2T TRƯỚCBỘ TRƯỚC 127512145313179.14LEAVESSPRINGSET/CHIENTHANGFAW6.2TFRONTFRONTSET.png
KRAZ 65055BỘ TRƯỚC 139010155//LEAVESSPRINGSET/KRAZ65055FRONTSET.png
KRAZ 65055BỘ SAU 1510014130//LEAVESSPRINGSET/KRAZ65055REARSET.png
KIA 2,5TBỘ TRƯỚC 7708x1; 7x63232LEAVESSPRINGSET/KIA2,5TFRONTSET.png
KIA 2,5TBỘ SAU 5707x1; 10x43232LEAVESSPRINGSET/KIA2,5TREARSET.png
ACCO BỘ TRƯỚC 10100124545LEAVESSPRINGSET/ACCOFRONTSET.png
HYUNDAI 35 CHỖ BỘ TRƯỚC 47022180343456.06LEAVESSPRINGSET/HYUNDAI35SEATSFRONTSET.png
HYUNDAI 35 CHỖ BỘ SAU 58019148363678.07LEAVESSPRINGSET/HYUNDAI35SEATSREARSET.png
HINO1380123838LEAVESSPRINGSET/HINO.png
KMAZBỘ SAU 159016x4; 18x11///LEAVESSPRINGSET/KMAZREARSET.png
HYUNDAI 1,25T 5708/4343LEAVESSPRINGSET/HYUNDAI1,25T.png
7607x5; 10x2/3030LEAVESSPRINGSET/ZYX.png
KAMAZ 65115BỘ SAU159018//182.02LEAVESSPRINGSET/KAMAZ65115REARSET.png
HUYNDAI 5TAR17(1đệm)7012x10; 8x6160343484.72LEAVESSPRINGSET/HUYNDAI5TAR.png
HUYNDAI 5TAV77010140343438.94LEAVESSPRINGSET/HUYNDAI5TAV.png
CHIẾN THẮNG 1,5TAR137010x8; 8x517031/63.53LEAVESSPRINGSET/CHIENTHANG1,5TAR.png
CHIẾN THẮNG 1,5TAV970813031/32.53LEAVESSPRINGSET/CHIENTHANG1,5TAV.png
JIULONG 2TBỘ SAU187010x3; 15x8/30/LEAVESSPRINGSET/JIULONG2TREARSET.png
JIULONG 2TBỘ TRƯỚC 97010x4; 7x511530/LEAVESSPRINGSET/JIULONG2TFRONTSET.png
NHÍP TÀU ĐIỆN 50x88508//11.31LEAVESSPRINGSET/LEAFOFELEVATEDRAILWAY50x8.png
K50BỘ TRƯỚC10901015535/87LEAVESSPRINGSET/K50FRONTSET.png
K50BỘ SAU141001216545/153.26LEAVESSPRINGSET/K50REARSET.png
HOA MAI 1TBỘ TRƯỚC 965811035/LEAVESSPRINGSET/HOAMAI1TFRONTSET.png
HOA MAI 1TBỘ SAU10651011035/LEAVESSPRINGSET/HOAMAI1TREARSET.png
HYUNDAI MIGHTY 3,5TBỘ TRƯỚC5(2 đệm)7011x2; 10x398434328.08LEAVESSPRINGSET/HYUNDAIMIGHTY3,5TFRONTSET.png
HYUNDAI MIGHTY 3,5TBỘ SAU 11(1đệm)7010x2; 11x7; 12x295343453.9LEAVESSPRINGSET/HYUNDAIMIGHTY3,5TREARSET.png
TÀU ĐIỆN 8,9 AT7751035//18.65LEAVESSPRINGSET/ELEVATEDRAILWAY8,9AT.png
HOANG TRA 29 CHỖ (ht1-faw-29t1)BỘ TRƯỚC37516753131LEAVESSPRINGSET/HOANGTRA29SEATS(ht1-faw-29t1)FRONTSET.png
HOANG TRA 29 CHỖ (ht1-faw-29t1)BỘ SAU 57518x4; 12x13636LEAVESSPRINGSET/HOANGTRA29SEATS(ht1-faw-29t1)REARSET.png
MERCEDES 50 CHỖBỘ TRƯỚC1070101003131LEAVESSPRINGSET/MERCEDES50SEATSFRONTSET.png
MERCEDES 50 CHỖBỘ SAU680141333030LEAVESSPRINGSET/MERCEDES50SEATSREARSET.png
TRƯỜNG HẢI 2T BENZBỘ TRƯỚC 10708x7; 7x313031/LEAVESSPRINGSET/TRUONGHAI2TBENZFRONTSET.png
TRƯỜNG HẢI 2T BENZBỘ SAU 167010x7; 8x913531/LEAVESSPRINGSET/TRUONGHAI2TBENZREARSET.png
TRƯỜNG HẢI 2T THÙNGBỘ TRƯỚC 8709x2; 8x5; 10x11103232LEAVESSPRINGSET/TRUONGHAI2TBOXTRUCKFRONTSET.png
TRƯỜNG HẢI 2T THÙNGBỘ SAU17708x8; 7x91453232LEAVESSPRINGSET/TRUONGHAI2TBOXTRUCKREARSET.png
CHIẾN THẮNG 5TBỘ TRƯỚC 117011130//LEAVESSPRINGSET/CHIENTHANG5TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG 5T BỘ SAU 157513140//LEAVESSPRINGSET/CHIENTHANG5TREARSET.png
SCANIA P340BỘ TRƯỚC 1090161253636149.92LEAVESSPRINGSET/SCANIAP340FRONTSET.png
SCANIA P340BỘ SAU 10902690//185.95LEAVESSPRINGSET/SCANIAP340REARSET.png
ZIBO 1T 2C (2810 D2)BỘ TRƯỚC 66010x2; 8x41083030LEAVESSPRINGSET/ZIBO1T2C(2810D2)FRONTSET.png
ZIBO 1T 2C (2810 D2)BỘ SAU 96010x4; 8x51963030LEAVESSPRINGSET/ZIBO1T2C(2810D2)REARSET.png
ZIBO 1T (3810D)BỘ TRƯỚC 6658973838LEAVESSPRINGSET/ZIBO1T(3810D)FRONTSET.png
BỘ SAU 86310x3; 11x2; 8x3833838LEAVESSPRINGSET/REARSET.png
MERCEDES37011x1; 17x2142484830.8LEAVESSPRINGSET/MERCEDES.png
CHIẾN THẮNG 0,75TBỘ TRƯỚC 3709111323217.21LEAVESSPRINGSET/CHIENTHANG0,75TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG 0,75T BỘ SAU 6709x5; 15x1120383833.07LEAVESSPRINGSET/CHIENTHANG0,75TREARSET.png
HYUNDAI 25,5TBỘ SAU 99026///212.98LEAVESSPRINGSET/HYUNDAI25,5TREARSET.png
HYUNDAI -14LABỘ TRƯỚC 1490121293838141.33LEAVESSPRINGSET/HYUNDAI-14LAFRONTSET.png
CỬU LONG 4,95TBỘ TRƯỚC 87511x5; 10x3127303049.46LEAVESSPRINGSET/CUULONG4,95TFRONTSET.png
CỬU LONG 4,95TBỘ SAU 117511x9; 10x2131343478.5LEAVESSPRINGSET/CUULONG4,95TREARSET.png
CỬU LONG 4,95TBỘ PHỤ 77510x3; 8x488//30.99LEAVESSPRINGSET/CUULONG4,95THELPERSET.png
MOOC MY2009BỘ TRƯỚC 210228; 20120575748.98LEAVESSPRINGSET/MOOCMY2009FRONTSET.png
HOA MAI 1T THÙNGBỘ TRƯỚC 8658110343424.98LEAVESSPRINGSET/HOAMAI1TBOXTRUCKFRONTSET.png
HOA MAI 1T THÙNGBỘ SAU 96510110343435.66LEAVESSPRINGSET/HOAMAI1TBOXTRUCKREARSET.png
HOA MAI 1T THÙNGBỘ PHỤ 565840//12.16LEAVESSPRINGSET/HOAMAI1TBOXTRUCKHELPERSET.png
CỬU LONG 500KGBỘ TRƯỚC 36511114323215.91LEAVESSPRINGSET/CUULONG500KGFRONTSET.png
CỬU LONG 500KGBỘ SAU 5658x4; 12x1131383821.74LEAVESSPRINGSET/CUULONG500KGREARSET.png
CẨU TQ 3,5TBỘ TRƯỚC 81001010234/63.29LEAVESSPRINGSET/CHINESETRUCKCRANE3,5TFRONTSET.png
CẨU TQ 3,5TBỘ SAU 14100147247/108.42LEAVESSPRINGSET/CHINESETRUCKCRANE3,5TREARSET.png
KING LONGBỘ TRƯỚC 3902213363663.83LEAVESSPRINGSET/KINGLONGFRONTSET.png
KING LONGBỘ SAU 39030132363692.83LEAVESSPRINGSET/KINGLONGREARSET.png
55100-7M0003904140//106.04LEAVESSPRINGSET/55100-7M000.png
K52ABỘ TRƯỚC 119014x10; 12x11503737124.64LEAVESSPRINGSET/K52AFRONTSET.png
K52ABỘ SAU 13100141504747159.02LEAVESSPRINGSET/K52AREARSET.png
TMT ZB3824DBỘ TRƯỚC 66511x1; 8x5115383824.7LEAVESSPRINGSET/TMTZB3824DFRONTSET.png
TMT ZB3824DBỘ SAU 96511x5; 8x4120383836.41LEAVESSPRINGSET/TMTZB3824DREARSET.png
HYUNDAI COUNTY 10 LÁBỘ SAU 107010x2; 8x5; 9x3190604346.67LEAVESSPRINGSET/HYUNDAICOUNTY10LEAFSREARSET.png
SHACMAN 340 90x15x1500 - 15 LÁBỘ TRƯỚC 1590151354040167.2LEAVESSPRINGSET/SHACMAN34090x15x1500-15LEAFSFRONTSET.png
SHACMAN 340 90x15x1500 - 15 LÁBỘ SAU 14902570//271.68LEAVESSPRINGSET/SHACMAN34090x15x1500-15LEAFSREARSET.png
DAEWOO BUS BỘ TRƯỚC 7801465363664.87LEAVESSPRINGSET/DAEWOOBUSFRONTSET.png
DAEWOO BUS BỘ SAU 890161653636112.28LEAVESSPRINGSET/DAEWOOBUSREARSET.png
IZ65 (IZ350)BỘ TRƯỚC 77010x1; 9x6120404027.65LEAVESSPRINGSET/IZ65(IZ350)FRONTSET.png
IZ65 (IZ350)BỘ SAU 117011x4; 10x5; 9x2130314347.46LEAVESSPRINGSET/IZ65(IZ350)REARSET.png
INTERNATIONALLÁ 1 BỘ SAU /8014111383816.88LEAVESSPRINGSET/INTERNATIONALREARLEAFSETNO.1.png
INTERNATIONALLÁ 2 BỘ SAU /8014103R37/16.18LEAVESSPRINGSET/INTERNATIONALREARLEAFSETNO.2.png
INTERNATIONALLÁ 2 BỘ SAU /8014101R40R4017.5LEAVESSPRINGSET/INTERNATIONALREARLEAFSETNO.2.1.png
INTERNATIONALLÁ 1 BỘ TRƯỚC /8014100383815.56LEAVESSPRINGSET/INTERNATIONALFRONTLEAFSETNO.1.png
INTERNATIONALLÁ 2 BỘ TRƯỚC /801493R37/14.86LEAVESSPRINGSET/INTERNATIONALFRONTLEAFSETNO.2.png
INTERNATIONALLÁ 2 BỘ TRƯỚC /801491R40R4016.18LEAVESSPRINGSET/INTERNATIONALFRONTLEAFSETNO.2.1.png
SACANIA P340BỘ TRƯỚC 39030125363685.28LEAVESSPRINGSET/SACANIAP340FRONTSET.png
SCANIA CẢI TIẾNBỘ TRƯỚC 590201253636125.27LEAVESSPRINGSET/SCANIAFRONTSET.png
CỬU LONG 7TBỘ TRƯỚC 87513110353560.09LEAVESSPRINGSET/CUULONG7TFRONTSET.png
CỬU LONG 7TBỘ SAU 1290161554040157.71LEAVESSPRINGSET/CUULONG7TREARSET.png
CỬU LONG 7TBỘ PHỤ7901465//57.95LEAVESSPRINGSET/CUULONG7THELPERSET.png
KING LONG BỘ TRƯỚC 3902213363663.83LEAVESSPRINGSET/KINGLONGFRONTSET (1).png
KING LONG BỘ SAU 39030132363692.83LEAVESSPRINGSET/KINGLONGREARSET (1).png
CHENLONGBỘ TRƯỚC 39022110383864.51LEAVESSPRINGSET/CHENLONGFRONTSET.png
SHACMAN 380 BỘ TRƯỚC1590151604040184.34LEAVESSPRINGSET/SHACMAN380FRONTSET.png
SHACMAN 380 BỘ SAU 14902570//271.68LEAVESSPRINGSET/SHACMAN380REARSET.png

CỬU LONG

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
CỬU LONG (ĐP) 6.0 TẤN DFABỘ TRƯỚC 12700/7007511135353570.12CUULONG/CUULONG(DP)6.0TDFAFRONTSET.png
CỬU LONG (ĐP) 6.0 TẤN DFABỘ SAU13725/7257510145353585.88CUULONG/CUULONG(DP)6.0TDFAREARSET.png
CỬU LONG (ĐP) 6.0 TẤN DFABỘ PHỤ 8575/5757510x3; 8x580//33.01CUULONG/CUULONG(DP)6.0TDFAHELPERSET.png
CỬU LONG 4,95TBỘ TRƯỚC 8700/7007511x5; 10x3127303049.46CUULONG/CUULONG4,95T FRONTSET.png
CỬU LONG 4,95TBỘ SAU 11700/7007511x9; 10x2131343478.5
CỬU LONG 4,95TBỘ PHỤ 7575/5757510x3; 8x488//30.99CUULONG/CUULONG4,95T HELPERSET.png
CỬU LONG 500KGBỘ TRƯỚC 3550/5506511114323215.91CUULONG/CUULONG500KG FRONTSET.png
CỬU LONG 500KGBỘ SAU 5582,5/582,5658x4; 12x1131383821.74CUULONG/CUULONG500KG REARSET.png
CỬU LONG 7TBỘ TRƯỚC 8700/7007513110353560.09CUULONG/CUULONG7T FRONTSET.png
CỬU LONG 7TBỘ SAU 12800/80090161554040157.71CUULONG/CUULONG7T REARSET.png
CỬU LONG 7TBỘ PHỤ7640/640901465//57.95CUULONG/CUULONG7T HELPERSET.png

CHIẾN THẮNG

HãngLoạiNo. of leaves LengthWidthThicknessArchĐầu cuốnĐầu cuốn Weight (kg)
CHIẾN THẮNG 1,5TBỘ TRƯỚC 9570/67070813031//CHIENTHANG/ChienThang1,5TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG 1,5TBỘ SAU 13650/8007010x8; 8x517031//CHIENTHANG/ChienThang1,5TREARSET.png
CHIẾN THẮNG 0,5TBỘ TRƯỚC 6500/500507x5; 11x1114403015.77CHIENTHANG/ChienThang0,5TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG 4TBỘ TRƯỚC 8700/70075111153030/CHIENTHANG/ChienThang4TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG 4TBỘ SAU 12725/885751117540//CHIENTHANG/ChienThang4TREARSET.png
CHIẾN THẮNG 4TBỘ PHỤ 8575/575751070///CHIENTHANG/ChienThang4THELPERSET.png
WZ4.98 CHIẾN THẮNG BỘ TRƯỚC 8500/5007011x2; 10x5; 15x190353527.25CHIENTHANG/WZ4.98ChienThangFRONTSET.png
WZ4.98 CHIẾN THẮNG BỘ CHÍNH SAU 7500/500701185353532.99CHIENTHANG/WZ4.98ChienThangMAINREARSET.png
WZ4.98 CHIẾN THẮNG BỘ PHỤ SAU 6350/350701025//16.79CHIENTHANG/WZ4.98ChienThangHELPERREARSET.png
CHIẾN THẮNG 3TBỘ TRƯỚC 13712/8086511125///CHIENTHANG/ChienThang3TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG 3TBỘ SAU 18763/8377510100///CHIENTHANG/ChienThang3TREARSET.png
KB0.945-TV4 CHIẾN THẮNG 5525/525607x3; 11x2140453517,,6CHIENTHANG/KB0.945-TV4ChienThang.png
CHIẾN THẮNG 5TBỘ TRƯỚC 11740/7807011130///CHIENTHANG/ChienThang5TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG 5T BỘ SAU15790/8107513140///CHIENTHANG/ChienThang5TREARSET.png
CHIẾN THẮNG 5TBỘ PHỤ 9575/575751180///CHIENTHANG/ChienThang5THELPERSET.png
CHIẾN THẮNG 1,8TBỘ TRƯỚC 9570/670701013031//CHIENTHANG/ChienThang1,8TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG 1,8TBỘ SAU 14650/800701017031//CHIENTHANG/ChienThang1,8TREARSET.png
CHIẾN THẮNG 1,25TBỘ TRƯỚC 8570/67070813030//CHIENTHANG/ChienThang1,25TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG 1,25TBỘ SAU12650/8007010x7; 8x517030//CHIENTHANG/ChienThang1,25TREARSET.png
CHIẾN THẮNG 9TBỘ TRƯỚC 8770/7709014130363687.58CHIENTHANG/ChienThang9TFRONTSET.png
CHIẾN THẮNG 9TBỘ SAU10830/830100161304747156.76CHIENTHANG/ChienThang9TREARSET.png
CHIẾN THẮNG 9TBỘ PHỤ8660/6601001365//71.91CHIENTHANG/ChienThang9THELPERSET.png
FAW-FW7.70D1/4X4 CHIẾN THẮNGBỘ TRƯỚC 11675/6757512115313170.19CHIENTHANG/FAW-FW7.70D1. 4X4ChienThangFRONTSET.png
FAW-FW7.70D1/4X4 CHIẾN THẮNGBỘ SAU16740/7407516x1; 14x1; 13x141403636124.86CHIENTHANG/FAW-FW7.70D1 .4X4ChienThangREARSET.png
FAW-FW7.70D1/4X4 CHIẾN THẮNGBỘ PHỤ 9580/580751250//44.6CHIENTHANG/FAW-FW7.70D1 .4X4ChienThangHELPERSET.png
FAW-FW7.75D1/4X4BỘ TRƯỚC 11675/6757512145313170.19CHIENTHANG/FAW-FW7.75D1 .4X4FRONTSET.png
FAW-FW7.75D1/4X4BỘ SAU18740/7407516x1; 14x1; 13x161503636127.83CHIENTHANG/FAW-FW7.75D1 .4X4REARSET.png
FAW-FW7.75D1/4X4BỘ PHỤ 9580/580751250//44.6CHIENTHANG/FAW-FW7.75D1 .4X4HELPERSET.png
CT4.65TD1/4X4 (CHIẾN THẮNG)BỘ TRƯỚC 9500/5007010100313134.74CHIENTHANG/CT4.65TD1 .4X4(ChienThang)FRONTSET.png
CT4.65TD1/4X4 (CHIẾN THẮNG)BỘ SAU 17557/5587012x11; 9x5120313174.89CHIENTHANG/CT4.65TD1 .4X4(ChienThang)REARSET.png
CT3.48TD1-20BỘ TRƯỚC 9500/500701050313134CHIENTHANG/CT3.48TD1-20FRONTSET.png
CT3.48TD1-20BỘ SAU 15550/5507012x5; 10x7; 11x3120313162.54CHIENTHANG/CT3.48TD1-20REARSET.png

HOA MAI 

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
HOA MAI 1TBỘ TRƯỚC 9550/60065811035/HOAMAI/HOAMAI1TFRONTSET.png
HOA MAI 1TBỘ SAU10595/635651011035/HOAMAI/HOAMAI1TREARSET.png
HOA MAI 1T THÙNGBỘ TRƯỚC 8550/550658110343424.98HOAMAI/HOAMAI1TBOXTRUCKFRONTSET.png
HOA MAI 1T THÙNGBỘ SAU 9600/6006510110343435.66HOAMAI/HOAMAI1TBOXTRUCKREARSET.png
HOA MAI 1T THÙNGBỘ PHỤ 5415/41565840//12.16HOAMAI/HOAMAI1TBOXTRUCKHELPERSET.png
XE BÊ TÔNG 3.5M2BỘ TRƯỚC 13690/6907012130363680.7HOAMAI/CONCRETEMIXINGTRUCK3.5M2FRONTSET.png
XE BÊ TÔNG 3.5M2BỘ SAU 15725/72575131303636111.64HOAMAI/CONCRETEMIXINGTRUCK3.5M2REARSET.png
XE BÊ TÔNG 3.5M2BỘ PHỤ 9575/575751175//42.71HOAMAI/CONCRETEMIXINGTRUCK3.5M2HELPERSET.png
HD4000B-E4TDBỘ SAU 12600/6006510110353551.8HOAMAI/HD4000B-E4TDREARSET.png
HD4000B-E4TDBỘ PHỤ SAU 7415/415658x5; 10x250//14.15HOAMAI/HD4000B-E4TDREARHELPERSET.png
HOA MAI 1,25TBỘ TRƯỚC 5550/5506511140323226.43HOAMAI/HOAMAI1,25TFRONTSET.png
HOA MAI 1,25TBỘ SAU8575/575709x6; 16x2120383842.35HOAMAI/HOAMAI1,25TREARSET.png
HOA MAI 2,35TBỘ TRƯỚC 5550/5506511120323225.31HOAMAI/HOAMAI2,35TFRONTSET.png
HOA MAI 2,35TBỘ SAU 8575/575709x6; 16x2120383845.69HOAMAI/HOAMAI2,35TREARSET.png
HD7350A-4x4-E4TDBỘ TRƯỚC 13720/7207012x12; 15x114036/84.03HOAMAI/HD7350A-4x4-E4TDFRONTSET.png
HD7350A-4x4-E4TDBỘ SAU 16755/7557513x15; 15x113047/118.37HOAMAI/HD7350A-4x4-E4TDREARSET.png
HD7350A-4x4-E4TDBỘ PHỤ 9575/575751175//42.82HOAMAI/HD7350A-4x4-E4TDHELPERSET.png
HD4450A-E4TD-18; HD4650A-E4TD-18BỘ TRƯỚC 10560/5607010100353545.58HOAMAI/HD4450A-E4TD-18;HD4650A-E4TD-18FRONTSET.png
HD4450A-E4TD-18; HD4650A-E4TD-18BỘ SAU 13625/6257510130353571.37HOAMAI/HD4450A-E4TD-18;HD4650A-E4TD-18REARSET.png
HD4450A-E4TD-18; HD4650A-E4TD-18BỘ PHỤ 7470/47075860//19.63HOAMAI/HD4450A-E4TD-18;HD4650A-E4TD-18HELPERSET.png
HOAMAI HD 4T 2C-E5TD BỘ TRƯỚC 10708110303037.66HOAMAI/HOAMAIHD4T2C-E5TDFRONTSET.png
HOAMAI HD 4T 2C-E5TD BỘ SAU 207010x15; 8x5110303072.68HOAMAI/HOAMAIHD4T2C-E5TDREARSET.png
HOA MAI 70x10LÁ 1 1177701010335357.8HOAMAI/HOAMAI70x10LEAF1.png

DONGFENG

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
ĐÔNG PHONG 5TBỘ TRƯỚC 11700/7007513x3; 7x11; 9x1150353571.12DONGFENG/DONGPHONG5T-FRONTSET.png
ĐÔNG PHONG 5TBỘ SAU13810/8707513x13165//111.54DONGFENG/DONG PHONG5T-HELPERSET.png
ĐÔNG PHONG 5TBỘ PHỤ10575/5757510x1060//41.36DONGFENG/DONG PHONG5T-HELPERSET1.png
ĐÔNG PHONG L300-20BỘ TRƯỚC 9833/83390161103838126.97DONGFENG/DONG PHONG-L300-20-FRONT SET.png
ĐÔNG PHONG 2005BỘ TRƯỚC9850/85090161153636131.61DONGFENG/DONG PHONG-2005-FRONT SET.png
ĐÔNG PHONG 2005BỘ SAU 10800/80010025100//211.47DONGFENG/DONG PHONG-2005-REAR SET.png
ĐÔNG PHONG 375 - ĐẦU KÉOBỘ TRƯỚC 3900/9009024115363685.55DONGFENG/DONGPHONG-375-TRACTORUNIT-FRONTSET.png
ĐÔNG PHONG 375 - ĐẦU KÉOBỘ SAU 10800/8001002440//184.36DONGFENG/DONG PHONG 375 - TRACTOR UNIT-REAR SET.png
ĐÔNG PHONG TRƯỜNG GIANG 5.7TNHÍP RỜI116075118335359.23DONGFENG/DONG PHONG TRUONG GIANG 5.7T.png
ĐÔNG PHONG TRƯỜNG GIANG 5.7T1164751174R31R319.03DONGFENG/DONG PHONG TRUONG GIANG 5.7T1.png
HIDO ĐÔNG PHONG LÁ 11600-1750100121173838/DONGFENG/HIDO DONG PHONG-LEAF NO.1.png

THACO

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
TRƯỜNG HẢI 2T BENZBỘ TRƯỚC10550/620708x7; 7x3130///THACO/TRUONGHAI2TBENZFRONTSET.png
TRƯỜNG HẢI 2T BENZBỘ SAU 16550/6207010x7; 8x9135///THACO/TRUONGHAI2TBENZREARSET.png
TRƯỜNG HẢI 2T THÙNG BỘ TRƯỚC 7600/600709x2; 8x51102929/THACO/TRUONGHAI2TBOXTRUCKFRONTSET.png
TRƯỜNG HẢI 2T THÙNG BỘ SAU 16625/625708x8; 8x71452929THACO/TRUONGHAI2TBOXTRUCKREARSET.png
TRƯỜNG HẢI 3T BENZBỘ TRƯỚC 9700/7007511x2; 10x71253131/THACO/TRUONGHAI3TBENZFRONTSET.png
TRƯỜNG HẢI 3T BENZBỘ SAU 9812/8687513x2; 11x7180///THACO/TRUONGHAI3TBENZREARSET.png
TRƯỜNG HẢI 3T BENZBỘ PHỤ 6575/575751370///THACO/TRUONGHAI3TBENZHELPERSET.png
TRƯỜNG HẢI 3,45T BỘ TRƯỚC 9700/70075101203131/THACO/TRUONGHAI3,45TFRONTSET.png
TRƯỜNG HẢI 3,45TBỘ SAU 11700/70075101253636/THACO/TRUONGHAI3,45TREARSET.png
TRƯỜNG HẢI 3,45TBỘ PHỤ 7575/57575960///THACO/TRUONGHAI3,45THELPERSET.png
TRƯỜNG HẢI 1,25&,5TBỘ TRƯỚC 7600/600708x3; 7x41103232/THACO/TRUONGHAI1,25&,5TFRONTSET.png
TRƯỜNG HẢI 1,25&,5TBỘ SAU 7600/6007081553232/THACO/TRUONGHAI1,25&,5TREARSET.png
TRƯỜNG HẢI 1,25&,5TBỘ PHỤ 5460/46070770///THACO/TRUONGHAI1,25&,5THELPERSET.png
TRƯỜNG HẢI 4,5TBỘ TRƯỚC 9700/70075101353131/THACO/TRUONGHAI4,5TFRONTSET.png
TRƯỜNG HẢI 4,5TBỘ SAU11812/8687513x2; 11x9180///THACO/TRUONGHAI4,5TREARSET.png
TRƯỜNG HẢI 4,5TBỘ PHỤ 8575/5757513x2; 11x675///THACO/TRUONGHAI4,5THELPERSET.png
TRƯỜNG HẢI 6T 75x13x1600 SAUNHÍP RỜI 1600751314540/13.51THACO/TRUONGHAI6T75x13x1600REARSINGLELEAF.png
TRƯỜNG HẢI 6T 75x13x1600 SAU15737513138R35/13.85THACO/TRUONGHAI6T75x13x1600REAR.png
TRƯỜNG HẢI 6T LÁ 1 SAU1603751614540/16.72THACO/TRUONGHAI6TREARLEAFNO.1.png
TRƯỜNG HẢI 6T LÁ 2 SAU16087516138R38/17.29THACO/TRUONGHAI6TREARLEAFNO.2.png

ISUZU

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
ISUZU 4.5T QHR650BỘ TRƯỚC 7575/5756011110434332.99ISUZU/ISUZU 4.5T-QHR650-FRONT SET.png
ISUZU 4.5T QHR650BỘ SAU 12625/6257012x7; 10x5140424063.59ISUZU/ISUZU 4.5T QHR650-REAR SET.png
ISUZU SQZ11725/7258012115383881.86ISUZU/ISUZU SQZ.png
ISUZU 1500BỘ TRƯỚC 13750/75090121453838113.68ISUZU/ISUZU 1500-FRONT SET.png
ISUZU 1500BỘ SAU12750/750902580//208.69ISUZU/ISUZU 1500-REAR SET.png
ISUZU (QUẢNG NINH)BỘ TRƯỚC 7650/6507010126424037.38ISUZU/ISUZU (QUANG NINH)-FRONT SET.png
ISUZU (QUẢNG NINH)BỘ SAU 9675/6757012x2; 10x7120424054.18ISUZU/ISUZU (QUANG NINH)-REAR SET.png
ISUZU (QUẢNG NINH)BỘ PHỤ 6490/490701066//20.56ISUZU/ISUZU (QUANG NINH)-HELPER SET.png
ISUZU9725/7258013x7; 14x2100383878.15ISUZU/ISUZU.png
ISUZU 4,5TBỘ TRƯỚC 7575/5756011110434332.99ISUZU/ISUZU 4,5T-FRONT SET.png
ISUZU 4,5TBỘ SAU 12625/6257012x7; 10x5140424063.59ISUZU/ISUZU 4,5T-REAR SET.png
ISUZU 8.2TBỘ TRƯỚC 9650/6507012x8; 11x1130424054.66ISUZU/ISUZU 8.2T-FRONT SET.png
ISUZU 8.2TBỘ SAU 18650/6507013x11;8x1;11x61404240100.43ISUZU/ISUZU 8.2T-REAR SET.png
ISUZU0199735/7358013x7; 16x2100383867.76ISUZU/ISUZU019.png
ISUZU0398650/6507010x7; 8x1120424034.56ISUZU/ISUZU039.png
ISUZU 021H7600/6007010x5; 16x2170404036ISUZU/ISUZU 021H.png
ISUZUNHÍP RỜI LÁ 1 137270121384141ISUZU/ISUZU-LEAF NO.1.png
ISUZUNHÍP RỜI LÁ 2 13667012128R30/ISUZU/ISUZU-LEAF NO.1.png

KIA

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
KIA 1.25TBỘ SAU 4550/650709x3; 16x195323225.65KIA/KIA1.25TREARSET.png
KIA 2,5TBỘ TRƯỚC 7550/550708x1; 7x6/3232/KIA/KIA2,5TFRONTSET.png
KIA 2,5TBỘ SAU 5600/600707x1; 10x4/3232/KIA/KIA2,5TREARSET.png
KIA 3,5TBỘ TRƯỚC10650/6507010/4040/KIA/KIA3,5TFRONTSET.png
KIA 12 CHỖ BỘ SAU 5570/570607/3030/KIA/KIA12SEATSREARSET.png
KIA 1.5T BỘ TRƯỚC 5600/600609/3232/KIA/KIA1.5TFRONTSET.png
KIA 1.5T BỘ SAU 5600/600609x3; 16x1; 14x1/3232/KIA/KIA1.5TREARSET.png
KIA 5,5TBỘ SAU 21650/840701216436/119.02KIA/KIA5,5TREARSET.png

HOWO

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
HOWO SINO TRUCK ĐẦU KÉOBỘ TRƯỚC 9900/90090131203838101.04HOWO/HOWOSINOTRUCKTRACTORUNITFRONTSET.png
SINO TRUCKBỘ TRƯỚC 10900/90090161203838146.56HOWO/SINOTRUCKFRONTSET.png
SINO TRUCKBỘ SAU 12835/835902266//198.17HOWO/SINOTRUCKREARSET.png
HOWO BỘ SAU13850/850902585//243.16HOWO/HOWOREARSET.png
HOWO BỘ TRƯỚC 10825/82590151153838125.25HOWO/HOWOFRONTSET.png
HOWO BỘ TRƯỚC 10825/82590161153636140.68HOWO/HOWOFRONTSET1.png
HOWO A7P3000 - 30 TẤNBỘ TRƯỚC11825/82590161004040136.9HOWO/HOWOA7P3000-30TFRONTSET.png
HOWO A7P3000 - 30 TẤNBỘ SAU12865/8659025115//212.07HOWO/HOWOA7P3000-30TREARSET.png
HOWO 90x20x1700BỘ TRƯỚC9900/90090131204040104.94HOWO/HOWO90x20x1700FRONTSET.png
HOWO 90x20x1700BỘ SAU12850/8509020100//167.28HOWO/HOWO90x20x1700REARSET.png
SINO TRUCK THÙNG BỘ TRƯỚC 13825/8259014863636133.63HOWO/SINOTRUCKBOXTRUCKFRONTSET.png
SINO TRUCK THÙNG BỘ SAU 12850/850902266//183.25HOWO/SINOTRUCKBOXTRUCKREARSET.png
HOWO BENZBỘ TRƯỚC 11900/90090161304040163.27HOWO/HOWOBENZFRONTSET.png
HOWO BENZBỘ SAU 11875/8759024x3; 22x8217//257.44HOWO/HOWOBENZREARSET.png
HOWO 375 BENZBỘ TRƯỚC 13835/83590141403737137HOWO/HOWO375BENZFRONTSET.png
HOWO 90T NHÍP RỜI LÁ 4206310018131//29.88HOWO/HOWO90TLEAFNO.4.png
HOWO 90T TRƯỚC NHÍP RỜI LÁ 119771002011048/33.91HOWO/HOWO90TFRONTLEAFNO.1.png
HOWO 90T TRƯỚC NHÍP RỜI LÁ 2199910020108R46/34.54HOWO/HOWO90TFRONTLEAFNO.2.png
HOWO 90T TRƯỚC NHÍP RỜI LÁ 3194710020121//30.77HOWO/HOWO90TFRONTLEAFNO.3.png
HOWO 90T TRƯỚC NHÍP RỜI LÁ 4192210020120//30.77HOWO/HOWO90TFRONTLEAFNO.4.png
HOWO 90T TRƯỚC NHÍP RỜI LÁ 5 19931002599//39.25HOWO/HOWO90TFRONTLEAFNO.5.png

DAEWOO

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
DAEWOO BS090 & BS106BỘ TRƯỚC 6750/750901395383861.61DAEWOO/DAEWOOBS090&BS106FRONTSET.png
DAEWOO BS090 & BS106BỘ SAU 9830/83010014x7; 16x21743838128.87DAEWOO/DAEWOOBS090&BS106REARSET.png
DAEWOO 25T BỘ TRƯỚC 11745/74590161103838/DAEWOO/DAEWOO25TFRONTSET.png
DAEWOO 8T BỘ TRƯỚC 10725/72580121003838/DAEWOO/DAEWOO8TFRONTSET.png
DAEWOO 8T BỘ SAU 9700/9501001311038//DAEWOO/DAEWOO8TREARSET.png
DAEWOO 8T BỘ PHỤ7575/5751001370///DAEWOO/DAEWOO8THELPERSET.png
DAEWOO ĐÔ THÀNH BỘ TRƯỚC 10750/7507014x9; 8x1113343477.27DAEWOO/DAEWOODOTHANHFRONTSET.png
DAEWOO ĐÔ THÀNH BỘ SAU 16650/65080131203434142.92DAEWOO/DAEWOODOTHANHREARSET.png
DAEWOO BUSBỘ TRƯỚC 7700/700801465363664.87DAEWOO/DAEWOOBUSFRONTSET.png
DAEWOO BUSBỘ SAU 8750/75090161653636112.28DAEWOO/DAEWOOBUSREARSET.png
DAEWOO BUS LESTARBỘ TRƯỚC 3600/6007020x2; 11x112604429.19DAEWOO/DAEWOOBUSLESTARFRONTSET.png
DAEWOO BUS LESTARBỘ SAU 3700/7007018117604439.96DAEWOO/DAEWOOBUSLESTARREARSET.png
DAEWOO BUS BC095BỘ TRƯỚC 8700/7008055363669.9DAEWOO/DAEWOOBUSBC095FRONTSET.png
DAEWOO BUS BC095BỘ SAU 8750/75090180424293.24DAEWOO/DAEWOOBUSBC095REARSET.png
DAEWOO 41 CHỖ BỘ TRƯỚC 9830/830100141353838/DAEWOO/DAEWOO41SEATSFRONTSET.png
DAEWOO 15T SAUNHÍP RỜI LÁ 118019026101383829.02DAEWOO/DAEWOO15TREARLEAFNO.1.png
DAEWOO 15T SAUNHÍP RỜI LÁ 2 17999026107R36/25.35DAEWOO/DAEWOO15TREARLEAFNO.2.png
DAEWOO 15T SAUNHÍP RỜI LÁ 317519026132//23.51DAEWOO/DAEWOO15TREARLEAFNO.3.png
DAEWOO 15T SAUNHÍP RỜI LÁ 4 17399026154//23.51DAEWOO/DAEWOO15TREARLEAFNO.4.png

MITSUBISHI

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
HINO MITSUBISHI8750/7509012114383870.49MITSUBISHI/HINOMITSUBISHI.png
MITSUBISHI S.17BỘ TRƯỚC6605/6057010x5; 7x6100434324.97MITSUBISHI/MITSUBISHIS.17FRONTSET.png
10750/7509013/3838/MITSUBISHI/MITSUBISHI1.png
8750/7509013133383882.2MITSUBISHI/MITSUBISHI2.png
MITS 10E6510/690707x3; 6x1; 13x2110402826.95MITSUBISHI/MITS10E.png
MITS009H6600/6007011130404035.33MITSUBISHI/MITS009H.png
MITS 010H14625/6257010120343467.4MITSUBISHI/MITS010H.png
MITS 0059650/6507010150343447MITSUBISHI/MITS005.png
MITS 01012625/6257010100343457.66MITSUBISHI/MITS010.png
MITS 028 GV8520/6707010x2; 7x2; 6x2; 13x2120412841.33MITSUBISHI/MITS028GV.png
5706x4; 16x11753737/MITSUBISHI/MITSUBISHI3.png
TRITON 70x8x1200NHÍP RỜI120070811340286.4MITSUBISHI/TRITON70x8x1200SINGLELEAF.png

HYUNDAI

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
HYUNDAI 2,5TBỘ TRƯỚC 5600/6007010x5125434326.57HYUNDAI/HYUNDAI2,5TFRONTSET.png
HYUNDAI 2,5TBỘ SAU6625/6257010x6130343432.61HYUNDAI/HYUNDAI2,5TREARSET.png
HYUNDAI 2,5TBỘ PHỤ7460/460706x755//16.64HYUNDAI/HYUNDAI2,5THELPERSET.png
HYUNDAI 12 CHỖ 5515/685709x3; 15x2123552833.25HYUNDAI/HYUNDAI12SEATS.png
HYUNDAI 1TBỘ SAU5515/685608x3; 12x1; 10x1115282822.78HYUNDAI/HYUNDAI1TREARSET.png
HYUNDAI 15TBỘ TRƯỚC 13750/75090121453838113.68HYUNDAI/HYUNDAI15TFRONTSET.png
HYUNDAI 15TBỘ SAU 12750/750902595//202.63HYUNDAI/HYUNDAI15TREARSET.png
HYUNDAI MIGHTY HD65 - 2.5TBỘ TRƯỚC 6600/6007010105434328.05HYUNDAI/HYUNDAIMIGHTYHD65-2.5TFRONTSET.png
HYUNDAI MIGHTY HD65 - 2.5TBỘ SAU9625/6257010x6; 13x3100343451.4HYUNDAI/HYUNDAIMIGHTYHD65-2.5TREARSET.png
HYUNDAI 15T 355PSBỘ TRƯỚC3750/750902290383865.8HYUNDAI/HYUNDAI15T355PSFRONTSET.png
HYUNDAI 15T 355PSBỘ SAU 12750/750 902080//162.21HYUNDAI/HYUNDAI15T355PSREARSET.png
HYUNDAI 25,5TBỘ TRƯỚC CẦU 131000/900100301654545104.21HYUNDAI/HYUNDAI25,5TFRONTAXLESET1.png
HYUNDAI 25,5TBỘ TRƯỚC CẦU 23800/80010025155454579.09HYUNDAI/HYUNDAI25,5TFRONTAXLESET2.png
HYUNDAI 25,5TBỘ SAU3815/8159047190//121.53HYUNDAI/HYUNDAI25,5TREARSET.png
HYUNDAI 35 CHỖ BỘ TRƯỚC 4700/7007022180343456.06HYUNDAI/HYUNDAI35SEATSFRONTSET.png
HYUNDAI 35 CHỖ BỘ SAU 5725/7258019148363678.07HYUNDAI/HYUNDAI35SEATSREARSET.png
HYUNDAI 1,25T 5570/570708/4343HYUNDAI/HYUNDAI1,25T.png
HYUNDAI MIGHTY 3,5TBỘ TRƯỚC5600/6007011x2; 10x398434328.08HYUNDAI/HYUNDAIMIGHTY3,5TFRONTSET.png
HYUNDAI MIGHTY 3,5TBỘ SAU 11625/6257010x2; 11x7; 12x295343453.9HYUNDAI/HYUNDAIMIGHTY3,5TREARSET.png
HYUNDAI 25,5TBỘ SAU 9815/8159026///212.98HYUNDAI/HYUNDAI25,5TREARSET1.png
HYUNDAI -14LABỘ TRƯỚC 14875/87590121293838141.33HYUNDAI/HYUNDAI-14LAFRONTSET.png
HYUNDAI COUNTY 10 LÁBỘ SAU 10680/6807010x2; 8x5; 9x3190604346.67HYUNDAI/HYUNDAICOUNTY10LEAFREARSET.png
HYUNDAI COUNTY 29 CHỖ (2004) BỘ TRƯỚC 6600/6007011x2; 12x3; 7x160594330.63HYUNDAI/HYUNDAICOUNTY29SEATS(2004)FRONTSET.png
HYUNDAI COUNTY 29 CHỖ (2004) BỘ SAU7680/6807011x5; 12x2105594342.9HYUNDAI/HYUNDAICOUNTY29SEATS(2004)REARSET.png
HYUNDAI PORTER II-1TBỘ SAU 5520/680708x2; 7x1; 12x2101552826.55HYUNDAI/HYUNDAIPORTERII-1TREARSET.png
MIGHTY EX8 V54100 - 5M000BỘ TRƯỚC 8600/6007011x1; 10x777434340.52HYUNDAI/MIGHTYEX8V54100-5M000FRONTSET.png
MIGHTY EX8 55100-5K502ABỘ SAU 14625/6257011x8; 13x668343483.08HYUNDAI/MIGHTYEX855100-5K502AREARSET.png
THÀNH CÔNG V54100-5C501BỘ TRƯỚC 7600/6007511105303040.17HYUNDAI/THANHCONGV54100-5C501FRONTSET.png
THÀNH CÔNG V54100-5C501BỘ SAU 9650/6507511x5; 9x4120353553.76HYUNDAI/THANHCONGV54100-5C501REARSET.png
THÀNH CÔNG V54100-5C501BỘ PHỤ 7485/485751160//27.98HYUNDAI/THANHCONGV54100-5C501HELPERSET.png
MIGHTY HD78 54100 - 5K501BBỘ TRƯỚC 8600/6007011x1; 10x777434340.48HYUNDAI/MIGHTYHD7854100-5K501BFRONTSET.png
MIGHTY HD78 55100-5K502A BỘ SAU 14625/6257011x8; 13x668343483.08HYUNDAI/MIGHTYHD7855100-5K502AREARSET.png
MIGHTY HD65 54100 - 5K001ABỘ TRƯỚC 7600/600701084434336.39HYUNDAI/MIGHTYHD6554100-5K001AFRONTSET.png
MIGHTY HD65 55100-5K002ABỘ SAU 11625/6257010x6; 13x5102343462.27HYUNDAI/MIGHTYHD6555100-5K002AREARSET.png
MIGHTY 250 V54110-4E702BỘ TRƯỚC3600/6007013125443317.91HYUNDAI/MIGHTY250V54110-4E702FRONTSET.png
MIGHTY 250 V55110-4E651BỘ SAU 7600/600709x2; 8x3; 20x2118443339.78HYUNDAI/MIGHTY250V55110-4E651REARSET.png
COUNTY V55100-5A500BỘ SAU 8680/6807011x7; 10x1132594343.34HYUNDAI/COUNTYV55100-5A500REARSET.png
HYUNDAI COUNTY-CT2NHÍP TRƯỚC 130070187159.54313.25HYUNDAI/HYUNDAICOUNTY-CT2FRONTSET.png
HYUNDAI COUNTY-CT2NHÍP TRƯỚC 1310701864R48/11.87HYUNDAI/HYUNDAICOUNTY-CT2FRONTSET1.png
HYUNDAI COUNTY-CT2NHÍP TRƯỚC 950701830//9HYUNDAI/HYUNDAICOUNTY-CT2FRONTSET2.png
HYUNDAI 19TLÁ 11115100162645//HYUNDAI/HYUNDAI19TLEAF1.png
HYUNDAI 19TLÁ 2 11021001630R43R28/HYUNDAI/HYUNDAI19TLEAF2.png
HUYNDAI 12TLÁ 11440901295383814.45HYUNDAI/HUYNDAI12TLEAF1.png
HUYNDAI 12TLÁ 2 1455HYUNDAI/HUYNDAI12TLEAF2.png
HYUNDAI 35 CHỖ LÁ 1 1407701614334349.18HYUNDAI/HYUNDAI35SEATSLEAF1.png
HYUNDAI 35 CHỖ LÁ 2 14157010139R29/8.74HYUNDAI/HYUNDAI35SEATSLEAF2.png
HYUNDAI COUNTY CẢI TIẾNLÁ 1 TRƯỚC 1236701012060438.52HYUNDAI/HYUNDAICOUNTYFRONTLEAFNO.1.png
HYUNDAI COUNTY CẢI TIẾNLÁ 2 TRƯỚC 12517010111R50/7.2HYUNDAI/HYUNDAICOUNTYFRONTLEAFNO.2.png

NHÍP RỜI

HãngLoạiSố lá Chiều dàiChiều rộng Độ dàyĐộ võngĐầu cuốnĐầu cuốn Trọng lượng (kg)
CHENGLONG 90x22x165016509022112383822.85SINGLE-LEAF/CHENGLONG90x22x1650.png
CHENGLONG 90x22x16501668SINGLE-LEAF/CHENGLONG90x22x16501.png
CHENGLONG 90x22x165016809022137//20.21SINGLE-LEAF/CHENGLONG90x22x16503.png
90x16x13501350901695383818.99SINGLE-LEAF/90x16x1350.png
90x16x13501362901682R37/17.86SINGLE-LEAF/90x16x13501.png
90x14x140014009014104363616.91SINGLE-LEAF/90x14x1400.png
90x14x14001412901695R34/15.97SINGLE-LEAF/90x14x14001.png
90x14x154015409014123363618.3SINGLE-LEAF/90x14x1540.png
90x14x154015529014115R34/17.36SINGLE-LEAF/90x14x15401.png
90x14x150015009014118323818SINGLE-LEAF/90x14x1500.png
90x14x150015129014109R35/17.01SINGLE-LEAF/90x14x15001.png
90x20x13501350902089383821.05SINGLE-LEAF/90x20x1350.png
90x20x13501368902087R36/19.71SINGLE-LEAF/90x20x13501.png
90x20x135013809020101//17.45SINGLE-LEAF/90x20x13502.png
75x11x148014807511116353511.3SINGLE-LEAF/75x11x1480.png
75x11x148014847511108R31R3111.11SINGLE-LEAF/75x11x14801.png
70x8x1100110070810138336.04SINGLE-LEAF/70x8x1100.png
70x8x1100111570893R29/5.12SINGLE-LEAF/70x8x11001.png
75x11x140014007511110303010.62SINGLE-LEAF/75x11x1400.png
75x11x140014067511103R28R2810.49SINGLE-LEAF/75x11x14001.png
90x22x15001500902290383822.69SINGLE-LEAF/90x22x1500.png
90x22x15001520902285R36/20.52SINGLE-LEAF/90x22x15001.png
70x15x130013007015128363613.35SINGLE-LEAF/70x15x1300.png
70x15x130013147015120R35/12.57SINGLE-LEAF/70x15x13001.png
75x13x1360136075131363131SINGLE-LEAF/75x13x1360.png
75x13x136013747513131R30/11.9SINGLE-LEAF/75x13x13601.png
75x16x146014607516155353516.77SINGLE-LEAF/75x16x1460.png
75x16x146014757516151R35/15.92SINGLE-LEAF/75x16x14601.png
90x26x190019009026160404031.78SINGLE-LEAF/90x26x1900.png
90x25x1601600902579//28.26SINGLE-LEAF/90x25x160.png
75x11x135013507511118353510.56SINGLE-LEAF/75x11x1350.png
75x11x135013607511109R31/10.36SINGLE-LEAF/75x11x13501.png
100x30x1470147010030130464629.44SINGLE-LEAF/100x30x1470.png
100x30x1470147010030129353513.32SINGLE-LEAF/100x30x14701.png
1404901291383814.12SINGLE-LEAF/singleleaf1.png
90x121469901210538//SINGLE-LEAF/90x12.png
MOOC 90x161112901676//83.92SINGLE-LEAF/MOOC90x16.png
LÁ 1 1320701112836369.43SINGLE-LEAF/LEAF1.png
LÁ 2 13337011114R32/9.07SINGLE-LEAF/LEAF2.png
LÁ 11335751482363612.94SINGLE-LEAF/LEAF11.png
LÁ 2 1346751470R30/12.36SINGLE-LEAF/LEAF21.png
MOOC MỸ LÁ 1152510026106454525.41SINGLE-LEAF/AMERICANTRAILERLEAF1.png
MOOC MỸ LÁ 21512100269137/24.92SINGLE-LEAF/AMERICANTRAILERLEAF2.png
90x12x1530LÁ 115689012109383815.56SINGLE-LEAF/90x12x1530LEAF1.png
LÁ 215649012105R33/14.71SINGLE-LEAF/LEAF22.png
70x10LÁ 1113670107931317.31SINGLE-LEAF/70x10LEAF1.png
70x10LÁ 21162701069R27R277.2SINGLE-LEAF/70x10LEAF2.png
90x26x163016299026170363627.46SINGLE-LEAF/90x26x1630.png
1592902620723.7SINGLE-LEAF/singleleaf2.png
60x8x1300131660812440305.84SINGLE-LEAF/60x8x1300.png
60x8x12451246608121R30/4.84SINGLE-LEAF/60x8x1245.png
70x12x1150LÁ 11178701210231319.3SINGLE-LEAF/70x12x1150LEAF1.png
70x12x1150LÁ 2 1177701293R30/8.84SINGLE-LEAF/70x12x1150LEAF2.png
70x12x1150LÁ 11186701210742429.73SINGLE-LEAF/70x12x1150LEAF11.png
70x12x1150LÁ 2 1176701293R35/8.08SINGLE-LEAF/70x12x1150LEAF21.png
80x14x1400LÁ 1 1447801495383815.08SINGLE-LEAF/80x14x1400LEAF1.png
80x12x1300LÁ 11345801284383812.1SINGLE-LEAF/80x12x1300LEAF1.png
80x12x1300LÁ 2 1340801271R33/11.3SINGLE-LEAF/80x12x1300LEAF2.png
60x10x1150119860106840406.88SINGLE-LEAF/60x10x1150.png
90x14x15501604901487383818.3SINGLE-LEAF/90x14x1550.png
90x25x16001592902579//28.26SINGLE-LEAF/90x25x1600.png
75x11x1250129475118235359.81SINGLE-LEAF/75x11x1250.png
75x11x12501324751174R31R319.62SINGLE-LEAF/75x11x12501.png
75x11x13001342751189353510.14SINGLE-LEAF/75x11x1300.png
75x11x13001371751181R31R319.94SINGLE-LEAF/75x11x13001.png
1390751196353510.46SINGLE-LEAF/singleleaf3.png
1419751188R31R3110.26SINGLE-LEAF/singleleaf4.png
75x16x160016357516133363618.09SINGLE-LEAF/75x16x1600.png
100x22x172017861002250424031.09SINGLE-LEAF/100x22x1720.png
75x13x14501466751310036/12.17SINGLE-LEAF/75x13x1450.png
75x13x14501462751391R32/11.56SINGLE-LEAF/75x13x14501.png
LÁ 21529901693R37/17.75SINGLE-LEAF/LEAF23.png
VINASUKI (75x11)LÁ 114977511140343411.4SINGLE-LEAF/VINASUKI(75x11)LEAF1.png
VINASUKI (75x11)LÁ 215067511133R30/10.88SINGLE-LEAF/VINASUKI(75x11)LEAF2.png
VINASUKI (75x13)LÁ 1 15017513140343413.55SINGLE-LEAF/VINASUKI(75x13)LEAF1.png
VINASUKI (75x13)LÁ 215097513133R30/12.97SINGLE-LEAF/VINASUKI(75x13)LEAF2.png
75x13x1450LÁ 1 /75139636/12.21SINGLE-LEAF/75x13x1450LEAF1.png
75x13x1450LÁ 2/751398R32/11.63SINGLE-LEAF/75x13x1450LEAF2.png
90x16x15001567901639383820.23SINGLE-LEAF/90x16x1500.png
FORD TRANSIT 2016LÁ ĐỆM1282758106//6.12SINGLE-LEAF/FORDTRANSIT2016PLATE.png
FORD TRANSIT 2016LÁ ĐỆM1007758140//4.95SINGLE-LEAF/FORDTRANSIT2016PLATE1.png
LÁ 1111065812034345.59SINGLE-LEAF/LEAF12.png
LÁ 2 1111658114R27/5.18SINGLE-LEAF/LEAF24.png
1394801290383812.43SINGLE-LEAF/singleleaf5.png
1393801277R33/11.72SINGLE-LEAF/singleleaf6.png
14919012100383814.84SINGLE-LEAF/singleleaf7.png
1489901288R3314.03SINGLE-LEAF/singleleaf8.png
1407701213231/10.15SINGLE-LEAF/singleleaf9.png
14287012126R30/10.62SINGLE-LEAF/singleleaf10.png
LÁ 113907513184363612.78SINGLE-LEAF/LEAF13.png
LÁ 2 14447513145R38R3812.63SINGLE-LEAF/LEAF25.png
LÁ 1 1567901639383820.23SINGLE-LEAF/LEAF14.png
LÁ 2 1604901656R38R3819.78SINGLE-LEAF/LEAF26.png
90x16LÁ 1 1617901642383820.8SINGLE-LEAF/90x16LEAF1.png
90x16LÁ 2 1653901659R38R3820.35SINGLE-LEAF/90x16LEAF2.png
LÁ 11408701213234/10.22SINGLE-LEAF/LEAF15.png
LÁ 214327012126R31/10.68SINGLE-LEAF/LEAF27.png
LÁ 11398801490383814.64SINGLE-LEAF/LEAF16.png
LÁ 21397801494R35/13.8SINGLE-LEAF/LEAF28.png